Việt
ruy băng tẩm mực
ruy băng mực
băng mực
Anh
inked ribbon
ribbon
Đức
Farbband
Farbband /nt/M_TÍNH/
[EN] inked ribbon, ribbon
[VI] ruy băng tẩm mực, ruy băng mực, băng mực
inked ribbon, ribbon /toán & tin/