TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng mực

băng mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ruy băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ruy-băng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ruy băng tẩm mực

ruy băng tẩm mực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ruy băng mực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng mực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

băng mực

ribbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ink ribbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inked ribbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ribbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inked ribbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ink ribbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ruy băng tẩm mực

inked ribbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ribbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ruy băng tẩm mực

Farbband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbband /nt/M_TÍNH/

[EN] inked ribbon, ribbon

[VI] ruy băng tẩm mực, ruy băng mực, băng mực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ribbon

băng, dải; ruy-băng, băng mực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ink ribbon

băng mực

 inked ribbon

băng mực

 ribbon

băng mực

inked ribbon

băng mực

ribbon

băng mực

 ink ribbon

băng mực

ribbon

ruy băng, băng mực

 ribbon /toán & tin/

ruy băng, băng mực