Việt
dải lỗi
phạm vi lỗi
vùng lòi
Anh
error range
ribbon
error span
Đức
Fehlerbereich
Pháp
étendue d'une erreur
error range /IT-TECH/
[DE] Fehlerbereich
[EN] error range
[FR] étendue d' une erreur
error range,error span /IT-TECH,TECH/
[EN] error range; error span
error range, ribbon
miền có lỗi Miền các giá trị mà sẽ xảy ra đlìu kiện Ịỗi nếu một mục dữ liệu xác đinh rơi vào miền đó.