TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng chuyển cự ly ngắn

băng chuyển cự ly ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

băng chuyển cự ly ngắn

 close range conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close range conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ribbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close range conveyor

băng chuyển cự ly ngắn

close range conveyor /xây dựng/

băng chuyển cự ly ngắn

close range conveyor, ribbon

băng chuyển cự ly ngắn

close range conveyor

băng chuyển cự ly ngắn

 close range conveyor /hóa học & vật liệu/

băng chuyển cự ly ngắn