Việt
băng nhỏ
dải nhỏ
dải băng nhỏ
miếng bâng nhỏ
quyển sách khỗ nhỏ
Anh
ribbon
Đức
Bändchen
Bändchen /das; -s, - u./
dải băng nhỏ; miếng bâng nhỏ (Bänderchen);
Bändchen /das; -s, -/
quyển sách khỗ nhỏ ( 3 Band);
Bändchen /nt/ÂM, KT_GHI, Q_HỌC/
[EN] ribbon
[VI] băng nhỏ, dải nhỏ