Việt
trọng tâm
phỏng tâm
Tâm ảo
tâm diện
tâm khối
tâm thể
Đường kẻ
Diện tích
Anh
centroid
Lines
Geometrical surfaces
Đức
Schwerpunkt
Flächenschwerpunkt
Schwerlinie
Linien
Flächen
Pháp
Centroide
barycentre géométrique
centroïde
Linien,Schwerpunkt
[EN] Lines, centroid
[VI] Đường kẻ, trọng tâm
Flächen,Schwerpunkt
[EN] Geometrical surfaces, centroid
[VI] Diện tích, trọng tâm
centroid /TECH/
[DE] Flächenschwerpunkt
[EN] centroid
[FR] barycentre géométrique; centroïde
trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm
tâm khối, trọng tâm, khối tâm Tâm khối của một vật là điểm mà khối lượng của vật được coi là tập trung tại đó; nói cách khác đó là điểm đặt trọng lượng của vật.
Schwerpunkt /m/CNSX/
[VI] tâm diện; tâm khối; tâm thể
Flächenschwerpunkt /m/V_LÝ/
Centroid
[EN] Centroid
[VI] Tâm ảo
[FR] Centroide
[VI] Điểm đặc trưng (ảo) đại diện cho một vùng lập hàng, là điểm đi và đến của các hành trình trong vùng này.