TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm khối

tâm khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khối tâm

khối tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tâm khối

 center of mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center of mass

 
Từ điển toán học Anh-Việt

center of mass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre of mass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centroid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khối tâm

center of mass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre of mass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tâm khối

Massenmittelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwerpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächenschwerpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khối tâm

Schwerpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kubisch raumzentrierter Kristall (krz)

Tinh thể lập phương tâm khối

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kristalle: kubisch-flächenzentriert

Tinh thể: lập phương tâm khối

Kristalle: kubischraumzentriert

Tinh thể: lập phương tâm khối

C-Atom in der Würfelmitte

Nguyên tử carbon trong tâm khối lập phương

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

kubisch raumzentriert

lập phương tâm khối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massenmittelpunkt /m/CƠ, V_LÝ/

[EN] center of mass (Mỹ), centre of mass (Anh)

[VI] tâm khối, khối tâm

Schwerpunkt /m/CNSX/

[EN] centroid

[VI] tâm diện; tâm khối; tâm thể

Flächenschwerpunkt /m/V_LÝ/

[EN] centroid

[VI] tâm diện; tâm khối; tâm thể

Schwerpunkt /m/VLHC_BẢN/

[EN] center of mass (Mỹ), centre of mass (Anh)

[VI] khối tâm, tâm khối

Từ điển toán học Anh-Việt

center of mass

tâm khối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of mass /toán & tin/

tâm khối