Việt
khối tâm
khôi tâm
trọng tâm
tâm khối
Anh
center of mass
centre of mass
Đức
Schwerpunkt
Massenmittelpunkt
Schwerpunkt /m/VLHC_BẢN/
[EN] center of mass (Mỹ), centre of mass (Anh)
[VI] khối tâm, tâm khối
Massenmittelpunkt /m/CƠ, V_LÝ/
[VI] tâm khối, khối tâm
tâm khối của máy bay Tâm khối máy bay là một điểm bên trong máy bay mà tất cả các khối lượng của máy bay được coi là ở trạng thái cân bằng so với điểm đó.
o khối tâm
center of mass /n/RIGID-BODY-MECHANICS/