Việt
đường ranh
đường biên
vạch phân ranh
Đức
linguistisch
Mal
Im Schliffbild einer polierten und geätzten Metallfläche erkennt man unter dem Mikroskop die Körner und die Korngrenzen, die sich als dünne Linien zwischen den Körnern abzeichnen (Bild 2).
Trên ảnh bề mặt của kim loại đã được mài nhẵn, đánh bóng và ăn mòn, ta có thể nhận ra dưới kính hiển vi các hạt và những đường ranh giới hạt là những đường viền mỏng bao bọc xung quanh hạt (Hình 2).
den Ball über die Linie ins Aus schlagen
đẩy bóng ra khỏi đường bièn.
linguistisch /(Adj.)/
(Sport) đường ranh; đường biên;
đẩy bóng ra khỏi đường bièn. : den Ball über die Linie ins Aus schlagen
Mal /das; -[e]s, -e u. Maler/
(PL -e) (Sport) đường ranh; vạch phân ranh;