TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường ranh

đường ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch phân ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đường ranh

linguistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Schliffbild einer polierten und geätzten Metallfläche erkennt man unter dem Mikroskop die Körner und die Korngrenzen, die sich als dünne Linien zwischen den Körnern abzeichnen (Bild 2).

Trên ảnh bề mặt của kim loại đã được mài nhẵn, đánh bóng và ăn mòn, ta có thể nhận ra dưới kính hiển vi các hạt và những đường ranh giới hạt là những đường viền mỏng bao bọc xung quanh hạt (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ball über die Linie ins Aus schlagen

đẩy bóng ra khỏi đường bièn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linguistisch /(Adj.)/

(Sport) đường ranh; đường biên;

đẩy bóng ra khỏi đường bièn. : den Ball über die Linie ins Aus schlagen

Mal /das; -[e]s, -e u. Maler/

(PL -e) (Sport) đường ranh; vạch phân ranh;