Việt
vạch biên
đường giới hạn
đường biên gidi
đưỏng giói hạn
Đức
Grenzlinie
Grenzlinie /f =, -n/
1. đường biên gidi; 2. (thể thao) đưỏng giói hạn, vạch biên (tennit); -
Grenzlinie /die/
(Ballspiele) đường giới hạn; vạch biên;