Việt
gidi hạn
ranh giói
đưông.
hạn chế
giói hạn
ranh giói.
Đức
Markung
Begrenzung
Markung /f =, -en/
gidi hạn, ranh giói, đưông.
Begrenzung /f =, -en/
1. [sự] hạn chế, gidi hạn; 2. giói hạn, ranh giói.