Việt
gidi hạn
ranh giói
đưông.
ranh giới
đường biên giới
Đức
Markung
Markung /die; -, -en (veraltet)/
ranh giới; đường biên giới (Grenze);
Markung /f =, -en/
gidi hạn, ranh giói, đưông.