Việt
fe
quá trình
tuyến
đưông .
Đức
Verlauf
im weiteren Verlauf der Handlung
sau diễn biến của hành động đó; 2. tuyến, đưông (ranh giđi).
Verlauf /m-(e)s, -lau/
1. quá trình; [sự] trôi qua, diễn bién; im weiteren Verlauf der Handlung sau diễn biến của hành động đó; 2. tuyến, đưông (ranh giđi).