Việt
1.bờ
biên
vành
gờ
mép 2.mặt 3.quầng capllary ~ điểm mao dẫn reaction ~ ranh giới phản ứng closed caldera ~ rìa miệng núi lửa kín
đỉnh núi lửa kín crater ~ bờ miệng núi lửa
Anh
rim
1.bờ, biên, vành, gờ, mép 2.mặt (nước biển) 3.quầng (Mặt Trời ) capllary ~ điểm mao dẫn reaction ~ ranh giới phản ứng closed caldera ~ rìa miệng núi lửa kín, đỉnh núi lửa kín crater ~ bờ miệng núi lửa