TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ranh giới không xác định

biên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giới hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ranh giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ranh giới không xác định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ranh giới không xác định

boundary

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

boundary

biên, giới hạn, ranh giới, phạm vi administrative ~ địa giới hành chính city ~ ranh giới thành phố civil (division) ~ ranh giới hành chính -chính trị community ~ đs. giới hạn của các quần thể thực vật contested ~ địa giới còn tranh cãi crystal ~ giới hạn tinh thể determinated ~ biên giới đã xác định, giới hạn đã xác định disputed ~ biên giới tranh cãi distric ~ địa giới [khu, huyện] forest ~ ranh giới rừng glacial ~ ranh giới sông băng land ~ địa giới (trên đất liền) lot ~ ranh giới của lô đất mutual ~ ranh giới tương quan (hai phía) political ~ địa giới chính trị private ~ địa giới khu đất riêng provincial ~ ranh giới tỉnh state forest ~ ranh giới rừng quốc gia undetermined ~ ranh giới không định rõ, ranh giới không xác định