Việt
khấc
vét đẽo
vết rạch
vét khía
vết băm
đường vạc
cạnh
mép
rìa
biên
bò
-đầu ngọn
cái khấc
cái ngấn
rãnh ngắm
khe ngắm
biểu xích
thưóc ngắm
máy ngắm.
Đức
Kimme
Kimme /f =, -n/
1. khấc, vét đẽo, vết rạch, vét khía, vết băm, đường vạc; 2. cạnh, mép, rìa, biên, bò, -đầu ngọn; 3. (kĩ thuật) cái khấc, cái ngấn (trong thùng); 4. (quân sự) [cái] rãnh ngắm, khe ngắm, biểu xích, thưóc ngắm, máy ngắm.