TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 describe

vạch ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miêu tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 describe

 describe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descriptor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 declarative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delineate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depiction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 description

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 describe /điện lạnh/

vạch ra

 describe

đi (theo)

 describe /điện lạnh/

vẽ ra

 describe, descriptor

miêu tả

Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được dùng để phân loại bảng ghi dữ liệu, sao cho tất cả các bảng ghi có chứa từ đó có thể được truy tìm lại dưới dạng một nhóm.Ví dụ, trong cơ sở dữ liệu của một cửa hàng video, các nhãn Adventure (phiên lưu mạo hiểm), comedy (hài), Crime (hình sự), Horror (kinh dị), Mystery (thần bí), hoặc Science Fiction (tiểu thuyết khoa học) đều có thể đưa vào trong một trường gọi là CATEGORY (loại), để chỉ rõ bộ phim đó được sắp xếp vào ngăn nào trong cửa hàng.

 declarative, delineate, depiction, describe, description

mô tả