describe /điện lạnh/
vạch ra
describe
đi (theo)
describe /điện lạnh/
vẽ ra
describe, descriptor
miêu tả
Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được dùng để phân loại bảng ghi dữ liệu, sao cho tất cả các bảng ghi có chứa từ đó có thể được truy tìm lại dưới dạng một nhóm.Ví dụ, trong cơ sở dữ liệu của một cửa hàng video, các nhãn Adventure (phiên lưu mạo hiểm), comedy (hài), Crime (hình sự), Horror (kinh dị), Mystery (thần bí), hoặc Science Fiction (tiểu thuyết khoa học) đều có thể đưa vào trong một trường gọi là CATEGORY (loại), để chỉ rõ bộ phim đó được sắp xếp vào ngăn nào trong cửa hàng.
declarative, delineate, depiction, describe, description
mô tả