TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ ra

vẽ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vẽ ra

 describe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Schaltplan werden Verteilerstränge gezeichnet, die mit dem Umschaltventil verbunden werden und je nach Schaltstellung mit Druckluft beaufschlagt werden und so die entsprechenden Signalglieder versorgen.

Trong sơ đồ mạch, các nhánh phân phối kết nối với các van đảo chiều được vẽ ra và được tác động bởi khí nén tùy theo vị trí chuyển mạch (vị trí đóng mở) và như thế cung cấp cho các phần tử tín hiệu tương ứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 describe /điện lạnh/

vẽ ra