Việt
nghĩ ra
tưởng tượng ra
Đức
erdenken
er erdachte einen raffinierten Plan
hắn đã nghĩ ra một kế hoạch tinh vi.
erdenken /(unr. V.; hat)/
nghĩ ra; tưởng tượng ra (ausdenken, ersinnen);
er erdachte einen raffinierten Plan : hắn đã nghĩ ra một kế hoạch tinh vi.