Việt
nghĩ ra
suy tính cặn kẽ
sắp đặt
thi hành
hành nghề
ảnh hưỏng
gây áp lực
Đức
austufteln
austüfteln
austüfteln /vt (khinh bỉ)/
nghĩ ra, thi hành, hành nghề (thủ công), ảnh hưỏng, gây áp lực;
austufteln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nghĩ ra; suy tính cặn kẽ; sắp đặt (ausarbeiten, ersinnen, ausdenken);