Việt
lao vun vút
phóng nhan
bay nhanh
lưđt nhanh
Đức
anstiirmen
anstiirmen /I vi (s)/
lao vun vút, phóng nhan, bay nhanh, lưđt nhanh; II vt xông vào, lăn xả vào, nhảy xổ vào, tấn công, công kích.