Việt
sóng động
ba động
nổi sóng
ba động.
sự nổi sóng
sôi
cơn bột phát
công phẫn
bát bình.
sự nổi sóng dập dồn
Đức
Gewoge
Seegang
Wallung
Gewoge /das; -s/
sự nổi sóng dập dồn; sóng động; ba động;
Seegang /m -(e)s, -gânge/
sự] nổi sóng, sóng động, ba động.
Gewoge /n -s/
sự nổi sóng, sóng động, ba động.
Wallung /f =, -en/
1. [sự] sôi, nổi sóng, sóng động, ba động; 2. (nghĩa bóng) cơn bột phát; 2. [sự] công phẫn, bát bình.