TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brodeln

sự sủi bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi sùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãng phí thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lười biếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brodeln

bubbling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

brodeln

Brodeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser brodelt im Topf

nước sôi trong nồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brodeln /[’bro:daln] (sw. V.; hat)/

sôi; bốc hơi; sôi sùng sục;

das Wasser brodelt im Topf : nước sôi trong nồi.

brodeln /[’bro:daln] (sw. V.; hat)/

(ôsterr ugs ) lãng phí thời gian; lười biếng (trödeln);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brodeln /nt/V_LÝ/

[EN] bubbling

[VI] sự sủi bọt, sự tạo bọt