TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knurren

gầm gừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gừ gừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làu bàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cằn nhằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảu nhảu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cau cảu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir knurrt der Mágen tôi sôi bụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

knurren

growling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to growl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knurren

knurren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

knurren

grondement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gronder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Magen knurrt mir

bụng tôi đang cồn cào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knurren /['knưran] (sw. V.; hat)/

(thú) gầm gừ; gừ gừ;

der Magen knurrt mir : bụng tôi đang cồn cào.

knurren /['knưran] (sw. V.; hat)/

càu nhàu; làu bàu; cằn nhằn (murren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knurren /vi/

1. gầm gừ, gừ gừ; 2. càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn, cau cảu, mir knurrt der Mágen tôi sôi bụng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knurren /SCIENCE/

[DE] knurren

[EN] growling; to growl

[FR] grondement; gronder