Việt
gầm gừ
gừ gừ
càu nhàu
làu bàu
cằn nhằn
cảu nhảu
cau cảu
mir knurrt der Mágen tôi sôi bụng.
Anh
growling
to growl
Đức
knurren
Pháp
grondement
gronder
der Magen knurrt mir
bụng tôi đang cồn cào.
knurren /['knưran] (sw. V.; hat)/
(thú) gầm gừ; gừ gừ;
der Magen knurrt mir : bụng tôi đang cồn cào.
càu nhàu; làu bàu; cằn nhằn (murren);
knurren /vi/
1. gầm gừ, gừ gừ; 2. càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn, cau cảu, mir knurrt der Mágen tôi sôi bụng.
knurren /SCIENCE/
[DE] knurren
[EN] growling; to growl
[FR] grondement; gronder