TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effervescent

sủi bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sủi bong bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tách khí mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có sủi bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có sủi bong bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

effervescent

effervescent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

effervescent

schäumend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moussierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

effervescent

sủi bọt, sủi bong bóng, tách khí mạnh, sôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schäumend /adj/CNT_PHẨM/

[EN] effervescent

[VI] có sủi bọt, có sủi bong bóng

moussierend /adj/CNT_PHẨM/

[EN] effervescent

[VI] sủi bọt, sủi bong bóng; tách khí mạnh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

effervescent

Giving off bubbles of gas.