Việt
sôi
nấu nưdng
nấu ăn
làm bếp
Đức
Kochen
Kochen /n -s/
1. (sự) sôi; 2. [sự] nấu nưdng, nấu ăn, làm bếp; thức ăn, đồ ăn, món àn.