Việt
cơn bột phát
sự sôi nổi
sự cuồng nhiệt
sự sôi sục trong lòng
sôi
nổi sóng
sóng động
ba động
công phẫn
bát bình.
Đức
Wallung
Aufwallung
Wallung /f =, -en/
1. [sự] sôi, nổi sóng, sóng động, ba động; 2. (nghĩa bóng) cơn bột phát; 2. [sự] công phẫn, bát bình.
Wallung /die; -, -en/
(nghĩa bóng) cơn bột phát;
Aufwallung /die; -, -en/
cơn bột phát; sự sôi nổi; sự cuồng nhiệt; sự sôi sục trong lòng;