niederkommen /vi (s)/
đẻ, sinh, sinh
anheben /I vt/
bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh;
hecken /vt, vi/
1. ấp [trứng]; 2. đẻ, sinh, sinh đẻ, sinh nỏ.
entspuinen /vt/
bắt dẩu, khơi, gợi, gây, sinh, mỏ đầu;
brauen /I vt/
1. nắu, luộc; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh; II vi: das Wasser braut nưỏc sôi; das Meer braut sượng mù trên biển.
anfädeln /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. bắt dầu, khơi, gợi, gây, sinh; ein
werfen /I vt/
1. ném, vút, liệng, quăng, quẳng, thâ, bỏ, buông, tung, lăng, phóng; die Tür ins Schloß werfen gõ cửa; den Kopf in den Nácken werfen ngửa mặt, ngẩng đầu lên; ins Ge/ängnis werfen bỏ tù; Blicke werfen đưa mắt nhìn; 2. khoác... lên, choàng... lên, quàng... lên, trùm... lên; 3. vung, tung; Waren auf den Markt werfen tung hàng ra thị trường; bô... xuống, ném... xuông, đặt... xuống; j-n aus dem Sáttel - vứt ai từ yên xuống; 4. hắt (bóng, ánh sáng); vút bô, gạt bỏ (điều nghi ngờ); 5.: das kochende Wasser wirft Blásen nưdc sôi tạo thành bọt; die See wirft hohe Wellen biển động, biển nổi sóng; das Tuch wirft Falten khăn gắp thành nép; 6. đê, sinh (về động vật); II vi: mit Geld um sich (A) - vung tiền, xài tiền, tiêu pha, phung phí, vung phí tiền bạc; mit Zitaten um sich (A) lạm dụng đoạn trích dẫn;
Niederkunft /f =, -künfte/
sự, 10] sinh de, sinh nỏ, sinh, đẻ.
Wochenbett /n -(e)s, -en/
sự, kì] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh, đẻ.
erzeugen /vt/
1. sân xuất, sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng lên; 2. (sinh vật) sinh sản, sinh đé, sinh nỏ, đẻ, sinh; Kinder erzeugen đẻ con, sinh cháu.
Woche /í =, -n/
1. tuần lễ; 2.: in den Woche n liegen [sein] sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh, đẻ.