TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebaren

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cót cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gebären

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ cữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm bép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi sinh ra vào ngày 15 tháng mười một năm 1980 ỗ Hà Nội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gebaren

Gebaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gebären

gebären

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwillinge gebären

sinh đôi

die Frau gebärt ihr erstes Kind

người phụ nữ dã hạ sinh dứa con đầu lòng

ich wurde am 1

so ein Mann muss erst noch geboren werden

(đùa) một người đàn ông đáp ứng những tiêu chuẩn như thế hình như chưa được sinh ra

Kerstin Kaiser, geboren (Abk.

geb.; Zeichen: *) 1945: Kerstin Kaiser, sinh năm 1945

sie ist eine geborene Krause

bà ấy có họ con gái là Krause

eine Ge bärende ärztlich versorgen

chăm sóc y tế cho một sản phụ

(ugs.) was ist sie für eine Geborene

họ (con gái, không phải họ của chồng) của bà ta là gì?

zu etw. geboren sein

có năng khiếu bẩm sinh thích hợp với công việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebaren /das; -s/

hành vi; kiểu cách; cốt cách; điệu bộ; phong thái; phong cách;

gebären /[go'be:ron] (st. V.; hat)/

sinh; đẻ (một đứa trẻ);

Zwillinge gebären : sinh đôi die Frau gebärt ihr erstes Kind : người phụ nữ dã hạ sinh dứa con đầu lòng ich wurde am 1 :

gebären /[go'be:ron] (st. V.; hat)/

tôi (được) sinh ra vào ngày 15 tháng mười một năm 1980 ỗ Hà Nội;

so ein Mann muss erst noch geboren werden : (đùa) một người đàn ông đáp ứng những tiêu chuẩn như thế hình như chưa được sinh ra Kerstin Kaiser, geboren (Abk. : geb.; Zeichen: *) 1945: Kerstin Kaiser, sinh năm 1945 sie ist eine geborene Krause : bà ấy có họ con gái là Krause eine Ge bärende ärztlich versorgen : chăm sóc y tế cho một sản phụ (ugs.) was ist sie für eine Geborene : họ (con gái, không phải họ của chồng) của bà ta là gì? zu etw. geboren sein : có năng khiếu bẩm sinh thích hợp với công việc gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebaren /n -s,/

cách thức hành động, phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cót cách, điệu bộ, phong thái, phong cách.

gebären /vt/

sinh đẻ, đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, đ cữ, nằm bép; geboren sein (werden) ra đòi, chào đời, sinh ra, đẻ ra.