Việt
hành vi
kiểu cách
điệu bộ
phong thái
cách thức hành động
phẩm hạnh
hạnh kiểm
tư cách
cót cách
phong cách.
cốt cách
phong cách
đẻ
sinh đẻ
sinh nỏ
sinh hạ
đ cữ
nằm bép
sinh
tôi sinh ra vào ngày 15 tháng mười một năm 1980 ỗ Hà Nội
Đức
Gebaren
gebären
Zwillinge gebären
sinh đôi
die Frau gebärt ihr erstes Kind
người phụ nữ dã hạ sinh dứa con đầu lòng
ich wurde am 1
so ein Mann muss erst noch geboren werden
(đùa) một người đàn ông đáp ứng những tiêu chuẩn như thế hình như chưa được sinh ra
Kerstin Kaiser, geboren (Abk.
geb.; Zeichen: *) 1945: Kerstin Kaiser, sinh năm 1945
sie ist eine geborene Krause
bà ấy có họ con gái là Krause
eine Ge bärende ärztlich versorgen
chăm sóc y tế cho một sản phụ
(ugs.) was ist sie für eine Geborene
họ (con gái, không phải họ của chồng) của bà ta là gì?
zu etw. geboren sein
có năng khiếu bẩm sinh thích hợp với công việc gì.
Gebaren /das; -s/
hành vi; kiểu cách; cốt cách; điệu bộ; phong thái; phong cách;
gebären /[go'be:ron] (st. V.; hat)/
sinh; đẻ (một đứa trẻ);
Zwillinge gebären : sinh đôi die Frau gebärt ihr erstes Kind : người phụ nữ dã hạ sinh dứa con đầu lòng ich wurde am 1 :
tôi (được) sinh ra vào ngày 15 tháng mười một năm 1980 ỗ Hà Nội;
so ein Mann muss erst noch geboren werden : (đùa) một người đàn ông đáp ứng những tiêu chuẩn như thế hình như chưa được sinh ra Kerstin Kaiser, geboren (Abk. : geb.; Zeichen: *) 1945: Kerstin Kaiser, sinh năm 1945 sie ist eine geborene Krause : bà ấy có họ con gái là Krause eine Ge bärende ärztlich versorgen : chăm sóc y tế cho một sản phụ (ugs.) was ist sie für eine Geborene : họ (con gái, không phải họ của chồng) của bà ta là gì? zu etw. geboren sein : có năng khiếu bẩm sinh thích hợp với công việc gì.
Gebaren /n -s,/
cách thức hành động, phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cót cách, điệu bộ, phong thái, phong cách.
gebären /vt/
sinh đẻ, đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, đ cữ, nằm bép; geboren sein (werden) ra đòi, chào đời, sinh ra, đẻ ra.