Việt
trượt vướng vào
Đức
einfädeln
am dritten Tor fädelte er ein und stürzte
trượt đến khung thứ ba thì anh ta bị vướng lại và ngã xuống.
einfädeln /(sw. V.; hat)/
(Skisport Jargon) trượt (tuyết) vướng vào (khung, cột móc);
trượt đến khung thứ ba thì anh ta bị vướng lại và ngã xuống. : am dritten Tor fädelte er ein und stürzte