Việt
xâu
xỏ
xiên
nôi
đặt sát cạnh nhau
xếp thành hàng vói nhau.
Đức
Aneinanderfügungreihen
Aneinanderfügungreihen /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. nôi, đặt sát cạnh nhau, xếp thành hàng vói nhau.