Việt
xâu
xỏ xâu
xâu vào
Đức
aufreihen
auffädeln
Perlen aufreihen
xâu các hạt ngọc lại.
Glasperlen auffädeln
xỏ xâu các hạt thủy tinh.
aufreihen /(sw. V.; hat)/
xâu; xỏ xâu (auffädeln);
xâu các hạt ngọc lại. : Perlen aufreihen
auffädeln /(sw. V.; hat)/
xâu vào; xỏ xâu;
xỏ xâu các hạt thủy tinh. : Glasperlen auffädeln