Việt
chênh chếch
nghiêng
xiên
dốc
chéo
xéo
Đức
schräg
geneigt
schief
schraguber
die Rosen schräg anschneiden
cắt vát cành hồng
er wohnt schräg gegenüber
ông ấy ở chếch bên kia đường.
schräg /I a/
nghiêng, xiên, chênh chếch; in - er Richtung xiên, chéo, chếch; II adv xiên, chéo, chéch.
schraguber /(Adv.) (selten)/
chênh chếch;
schräg /Ure:k] (Adj.)/
nghiêng; xiên; dốc; chéo; xéo; chênh chếch;
cắt vát cành hồng : die Rosen schräg anschneiden ông ấy ở chếch bên kia đường. : er wohnt schräg gegenüber
geneigt (a), schief (a),