Việt
chủ thầu
ngưòi phụ trách hãng buôn
nguôi thầu khoán
cai đầu dài
sân khấu ngưòi chủ gánh hát.
Anh
contractor
entrepreneur
Đức
Unternehmer
Lieferant
Entrepreneur
Dieser Sachverhalt ermöglicht Planern und Bauträgern vielfältige Gestaltungsmöglichkeiten imObjektbereich.
Tính chất này giúp người lập kế hoạch và chủ thầu xâydựng có thể trang trí đa dạng trong lĩnh vực công trình.
Entrepreneur /m -s, -e/
1. ngưòi phụ trách hãng buôn, nguôi thầu khoán, chủ thầu, cai đầu dài; 2. sân khấu ngưòi chủ gánh hát.
contractor /xây dựng/
entrepreneur /xây dựng/
Unternehmer m, Lieferant m,