Việt
ngưòi phụ trách hãng buôn
nguôi thầu khoán
chủ thầu
cai đầu dài
sân khấu ngưòi chủ gánh hát.
Đức
Entrepreneur
Entrepreneur /m -s, -e/
1. ngưòi phụ trách hãng buôn, nguôi thầu khoán, chủ thầu, cai đầu dài; 2. sân khấu ngưòi chủ gánh hát.