Việt
tôpa
hoàng ngọc
Anh
contractor
Đức
Topas
Topas /[to'pa:s sterr.: 'to:pasj, österr.: to:pas], der, -es, -e/
tôpa; hoàng ngọc;
Topas /m -es, -e (khoáng vật)/
tôpa; hoàng ngọc.
contractor /cơ khí & công trình/