Việt
lùi bước
Anh
backspace
retreat
Đức
abweichen
zurückgehen
zurückfahren
zurückweichen
backspace, retreat
Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.
abweichen vi, zurückgehen vi, zurückfahren vi, zurückweichen vi