Việt
sự thắt chặt
sư buộc chặt lại
sự rút lại
sự co lại
sự quắt lại
sự tập trung
sự tập họp
sự dồn lại
Đức
Zuammeniehung
Zuammeniehung /die/
sự thắt chặt; sư buộc chặt lại; sự rút lại;
sự co lại; sự quắt lại;
sự tập trung; sự tập họp; sự dồn lại;