Ergeb /nis, das; -ses, -se/
kết quả;
hiệu quả;
Ergeb /nis, das; -ses, -se/
đáp sô' ;
trị số (đo, tính toán ) xác định được;
das Ergebnis einer Mathe matikaufgabe : đáp số của một bài toán.
ergeb /nis. reich (Adj.)/
có kết quả;
thành công;
thắng lợi;
thành đạt;