Việt
thành công
thắng lợi
có kết qủa
mỹ mãn
tốt đẹp
may mắn. .
có kết quả mỹ mãn
Đức
erfolgreich
Die gewünschte Ligation war nicht erfolgreich.
Như vậy có nghĩa là quá trình nối kết gen lạ không xảy ra.
In der Biotechnik werden Viren erfolgreich zur Impfstoffherstellung und zur Schädlingsbekämpfung verwendet.
Trong kỹ nghệ sinh học, virus được sử dụng thành công để chế tạo thuốc ngừa và các loại thuốc chống sâu bệnh.
Um zu überprüfen, ob eine Transformation erfolgreich war, besitzen die Vektormoleküle Transformationsmarker.
Để kiểm tra quá trình chuyển nạp, phân tử vector có chứa thêm một gen đánh dấu.
Bestimmte Formen von Depressionen lassen sich durch eine Lichtbehandlung in den Wintermonaten erfolgreich behandeln.
Một số dạng bệnh trầm cảm được chữa trị thành công bằng liệu pháp ánh sáng trong những tháng đông.
Um zu überprüfen, ob zwei DNA-Fragmente erfolgreich ligiert wurden, wird mit sogenannten Ligationsmarkern gearbeitet.
Để xác định rằng hai đoạn DNA được kết nối thành công, người ta sử dụng gen đánh dấu kết nối.
erfolgreich /(Adj.)/
thành công; thắng lợi; có kết quả mỹ mãn;
erfolgreich /a/
thành công, thắng lợi, có kết qủa, mỹ mãn, tốt đẹp, may mắn. .