TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erfolgreich

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỹ mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may mắn. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kết quả mỹ mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erfolgreich

erfolgreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die gewünschte Ligation war nicht erfolgreich.

Như vậy có nghĩa là quá trình nối kết gen lạ không xảy ra.

In der Biotechnik werden Viren erfolgreich zur Impfstoffherstellung und zur Schädlingsbekämpfung verwendet.

Trong kỹ nghệ sinh học, virus được sử dụng thành công để chế tạo thuốc ngừa và các loại thuốc chống sâu bệnh.

Um zu überprüfen, ob eine Transformation erfolgreich war, besitzen die Vektormoleküle Transformationsmarker.

Để kiểm tra quá trình chuyển nạp, phân tử vector có chứa thêm một gen đánh dấu.

Bestimmte Formen von Depressionen lassen sich durch eine Lichtbehandlung in den Wintermonaten erfolgreich behandeln.

Một số dạng bệnh trầm cảm được chữa trị thành công bằng liệu pháp ánh sáng trong những tháng đông.

Um zu überprüfen, ob zwei DNA-Fragmente erfolgreich ligiert wurden, wird mit sogenannten Ligationsmarkern gearbeitet.

Để xác định rằng hai đoạn DNA được kết nối thành công, người ta sử dụng gen đánh dấu kết nối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfolgreich /(Adj.)/

thành công; thắng lợi; có kết quả mỹ mãn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfolgreich /a/

thành công, thắng lợi, có kết qủa, mỹ mãn, tốt đẹp, may mắn. .