TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thất thoát

mất mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thất thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thất thoát

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geringe Leckrate

Tỷ lệ thất thoát rò rỉ thấp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es treten Gasverluste und Leistungsverluste auf.

Điều này dẫn đến việc thất thoát khí và thất thoát công suất.

v Wärmeverluste

Thất thoát nhiệt lượng

Verdampfungsverluste.

Thất thoát bốc hơi.

v Reibungsverluste

Thất thoát do ma sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

mất mát, thất thoát

Sự tổn hại, thâm hụt, hay thiệt hại; Cách dùng riêng năng lượng phát tán trong một hệ thống mà không thực hiện chức năng mong muốn của nó.

A failure, shortfall, or detriment; specific uses include power dissipated in a system without performing its desired function..