TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loss of information

sự tổn hao thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mất mát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

loss of information

loss of information

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

loss of information

mất mát, sự hao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss of information

sự tổn hao thông tin

loss of information /xây dựng/

sự mất thông tin

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

loss of information

tổn hao thông tin Xem walk down.