Việt
sự hao
mất mát
sự tổn thất
sự mất mát
Anh
loss
loss of information
v Verschleiß
Sự hao mòn
Der Verschleiß der Bremsbeläge wird elektrisch ermittelt.
Sự hao mòn bố phanh được giám sát bằng điện.
Die Belagabnutzung an der auflaufenden Bremsbacke ist größer.
Sự hao mòn bố phanh bên má phanh chạy dồn nhiều hơn.
Der Belagverschleiß wird durch die Nachstellvorrichtung ausgeglichen.
Sự hao mòn của bố phanh được cân bằng nhờ thiết bị điều chỉnh.
Gleichmäßiger Belagverschleiß am gesamten Zug.
Sự hao mòn bố phanh đồng đều cho cả ô tô và rơ moóc.
mất mát, sự hao
sự tổn thất, sự mất mát, sự hao
loss /toán & tin/