TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hao

sự hao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

mất mát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tổn thất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự mất mát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự hao

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss of information

 
Từ điển toán học Anh-Việt

loss

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verschleiß

Sự hao mòn

Der Verschleiß der Bremsbeläge wird elektrisch ermittelt.

Sự hao mòn bố phanh được giám sát bằng điện.

Die Belagabnutzung an der auflaufenden Bremsbacke ist größer.

Sự hao mòn bố phanh bên má phanh chạy dồn nhiều hơn.

Der Belagverschleiß wird durch die Nachstellvorrichtung ausgeglichen.

Sự hao mòn của bố phanh được cân bằng nhờ thiết bị điều chỉnh.

Gleichmäßiger Belagverschleiß am gesamten Zug.

Sự hao mòn bố phanh đồng đều cho cả ô tô và rơ moóc.

Từ điển toán học Anh-Việt

loss of information

mất mát, sự hao

loss

sự tổn thất, sự mất mát, sự hao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss /toán & tin/

sự hao