Việt
tháo
đạo hàm
từ phát sinh
rò
mất mát
hao hụt
quyén ĩũ
gạ gẫm.
Đức
Ableitung
Ableitung /f =, -en/
1. [sự] tháo (nưóc); 2. (toán) đạo hàm; 3. (vàn phạm) từ phát sinh; 4. (điện) [sự] rò, mất mát, hao hụt; 5. [sự] quyén ĩũ, gạ gẫm.