TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 transition loss

mất mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hao chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn hao do chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm giảm xóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 transition loss

 transition loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition loss /toán & tin/

mất mát (trong quá trình chuyển tiếp)

 transition loss /toán & tin/

hao chuyển tiếp

 transition loss /điện lạnh/

tổn hao do chuyển tiếp

 transition loss /xây dựng/

sự làm giảm chấn

 transition loss /xây dựng/

sự làm giảm xóc

 transition loss /vật lý/

sự làm giảm chấn

 transition loss /vật lý/

sự làm giảm xóc