Việt
ngất
bất tỉnh nhân sự
say
yếu đuối
yếu súc
yếu ót
kiệt súc
bất tỉnh nhân sự.
Anh
to throw over
swoon
fainting
To faint
to loose consciousness
Syncope
lethargy
Đức
ohnmächtig
ohnmächtig werden
in Ohnmacht fallen
das Bewußtsein verlieren
Synkope
Besinnungslosigkeit
Ohnmacht
ohnmachtig
Pháp
Tage später begegnet sie einem jungen Mann und wird von Liebe ergriffen.
Vài ngày sau nàng gặp một chàng trai và ngây ngất vì yêu.
Days later, she meets a young man and is smitten with love.
er wurde ohnmächtig
ông ta ngất xỉu.
ohnmachtig /(Ạdj.)/
ngất; bất tỉnh nhân sự;
ông ta ngất xỉu. : er wurde ohnmächtig
Besinnungslosigkeit /f =/
sự, tình trạng] ngất, bất tỉnh nhân sự; bắt tỉnh.
Ohnmacht /f =, -en/
1. [sự] yếu đuối, yếu súc, yếu ót, kiệt súc; 2. [sự] ngất, bất tỉnh nhân sự.
ngất, say
Ngất xỉu hoặc say không bình thường, chỉ phản xạ với các chất kích thích mạnh; trạng thái không có ý thức.
Ngất
[DE] Synkope
[VI] Ngất
[EN] Syncope
[FR] Syncope
To faint,to loose consciousness
swoon /y học/
fainting /y học/
ngất (xỉu)
ohnmächtig (a); ohnmächtig werden, in Ohnmacht fallen, das Bewußtsein verlieren; bi ngát di die Besinnung verlieren; cười ngất sich totlachen; sự ngất Ohnmacht f; (y) Schock m; cao ngất trời sehr hoch (a), bis zum Himmel
ngất (tay gat)