Việt
kiệt sức
yếu ót
yếu đuôi
ngắt
bất tỉnh nhân sự.
Đức
ohnmächtig
ohnmächtig /a/
1. kiệt sức, yếu ót, yếu đuôi; 2.ngắt, bất tỉnh nhân sự.