ohnmachtig /(Ạdj.)/
ngất;
bất tỉnh nhân sự;
er wurde ohnmächtig : ông ta ngất xỉu.
ohnmachtig /(Ạdj.)/
yếu ớt;
bất lực;
không có quyền thế;
không có khả năng giải quyết (machtlos);
ohnmächtig musste sie zusehen, wie sich das Feuer ausbreitete : bà ta bất lực đứng nhìn ngọn lửa ngày càng lan rộng.