TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ohnmachtig

ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất tỉnh nhân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có quyền thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có khả năng giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ohnmächtig

kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu ót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tỉnh nhân sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ohnmachtig

ohnmachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ohnmächtig

ohnmächtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde ohnmächtig

ông ta ngất xỉu.

ohnmächtig musste sie zusehen, wie sich das Feuer ausbreitete

bà ta bất lực đứng nhìn ngọn lửa ngày càng lan rộng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohnmächtig /a/

1. kiệt sức, yếu ót, yếu đuôi; 2.ngắt, bất tỉnh nhân sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohnmachtig /(Ạdj.)/

ngất; bất tỉnh nhân sự;

er wurde ohnmächtig : ông ta ngất xỉu.

ohnmachtig /(Ạdj.)/

yếu ớt; bất lực; không có quyền thế; không có khả năng giải quyết (machtlos);

ohnmächtig musste sie zusehen, wie sich das Feuer ausbreitete : bà ta bất lực đứng nhìn ngọn lửa ngày càng lan rộng.