Việt
yếu ớt
bất lực
không có quyền thế
không có khả năng giải quyết
Đức
ohnmachtig
ohnmächtig musste sie zusehen, wie sich das Feuer ausbreitete
bà ta bất lực đứng nhìn ngọn lửa ngày càng lan rộng.
ohnmachtig /(Ạdj.)/
yếu ớt; bất lực; không có quyền thế; không có khả năng giải quyết (machtlos);
bà ta bất lực đứng nhìn ngọn lửa ngày càng lan rộng. : ohnmächtig musste sie zusehen, wie sich das Feuer ausbreitete