Ohnmacht /[’o.-nmaxt], die; -, -en/
cơn ngất;
sự ngất;
sự bất tỉnh nhân sự;
aus der Ohnmacht erwachen : tỉnh dậy sau khi ngất in Ohnmacht fallen : ngã ra bất tỉnh aus einer Ohnmacht in die andere fallen : (đùa) hết làm chuyện này đến chuyện khác.
Ohnmacht /[’o.-nmaxt], die; -, -en/
sự bất lực;
sự không có quyền thế;
sự không có khả năng giải quyết;